Cập nhật lần cuối: 14/01/2023
Bọc răng sứ thẩm mỹ là phương pháp được đặc biệt ưa chuộng nhờ khả năng chỉnh sửa và khắc phục nhanh chóng tình trạng răng không đồng đều cả về kích thước lẫn màu sắc.
Ngày càng có nhiều người tìm đến bọc răng sứ thẩm mỹ để hoàn thành ước mơ sở hữu hàm răng sứ đều đẹp và khỏe mạnh. Bên cạnh những lo lắng về vấn đề bọc răng sứ ở đâu đẹp, nhiều người còn phân vân không biết Bọc răng sứ nên chọn loại nào, bảng giá các loại răng sứ hiện nay.
Thấu hiểu được những trăn trở của khách hàng khi thẩm mỹ răng sứ, chúng tôi xin phân tích một số ưu điểm, nhược điểm và giá cả các loại răng sứ hiện nay trên thị trường. Dựa vào đó, bạn có thể so sánh các loại răng sứ để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho riêng mình.
Răng sứ được phân chia thành mấy loại?
Về mặt cấu tạo, một chiếc răng sứ thông thường gồm hai phần: Lớp vỏ bên ngoài và khung sườn bên trong. Dựa vào sự khác nhau trong cấu tạo, răng sứ được phân chia thành 2 dòng chính là răng sứ kim loại và răng toàn sứ.
Với răng sứ kim loại, lớp khung sườn được chế tạo từ kim loại, thường là hợp kim Niken – Crom, Crom – Coban hoặc Titan,… Trong khi đó, răng toàn sứ được đúc hoàn toàn từ khối sứ nguyên chất vô cùng cứng chắc.
Sự khác nhau về mặt cấu tạo, vật liệu khiến 2 dòng răng sứ này có những điểm khác biệt cơ bản về tính thẩm mỹ, độ bền chắc, tuổi thọ, từ đó tạo nên sự chênh lệch đáng kể về chi phí thực hiện.
Vậy chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu đặc tính và phân tích ưu điểm, hạn chế, giá cả của từng loại răng sứ ở phần tiếp theo.
So sánh của các loại răng sứ phổ biến hiện nay trên thị trường
LOẠI SỨ | ĐẶC TÍNH/ CẤU TẠO | ƯU ĐIỂM NỔI BẬT | NHƯỢC ĐIỂM |
Răng sứ kim loại thường | Lớp sườn bên ngoài làm từ vật liệu sứ, bên trong là khung kim loại chế tác từ hợp kim Crom – Coban hoặc Crom – Niken.Hợp kim Coban – Crom ít gây dị ứng với một số người. Còn Niken – Crom có ưu điểm là chi phí tiết kiệm nhưng Niken có thể gây dị ứng với một số người. | – Chi phí thấp nhất, phù hợp với nhiều đối tượng– Độ cứng khoảng 400 Mpa, đảm bảo khả năng chịu lực tốt, giúp ăn nhai bình thường. | – Màu đục, thường xuất hiện bóng mờ màu đen bên trong khi có ánh sáng chiếu qua.– Lớp sườn kim loại sau 1 thời gian sử dụng dễ bị oxi hóa trong môi trường khoang miệng, gây đen viền nướu và mất tính thẩm mỹ.
– Có thể gây dị ứng kim loại – Tuổi thọ thấp hơn so với các dòng răng sứ khác. – Do kim loại dễ dẫn nhiệt, dẫn điện, ít nhiều tác động đến tủy răng, gây ê buốt hoặc đau nhức |
Răng sứ Titan | Răng sứ Titan thực chất là răng sứ kim loại với phần khung sườn được chế tạo từ hợp kim Niken – Crom -Titan (chứa khoảng 6% chất Titanium).Phần bên ngoài được phủ lớp men sứ Ceramco 3 giúp duy trì hình dáng và màu sắc thẩm mỹ như răng thật. | – Trọng lượng nhẹ nhưng cứng chắc, đạt 420 Mpa (gấp hơn hai lần răng thật).– Bề mặt bóng láng, chịu lực như vặn xoắn, nén, giằng xé rất tốt.
– Chất liệu Titan có tính tương hợp sinh học cao, không gây ra bất kỳ phản ứng tiêu cực nào đối với cơ thể. – Tính dẫn nhiệt thấp, trung lập về thể chất, ít gây ê buốt khi ăn thực phẩm nóng hay lạnh. – Giá thành của răng sứ Titan ở mức rẻ so với các loại răng toàn sứ cao cấp khác. |
– Cũng gây kích ứng và gây đen viền nướu nhưng so với sứ kim loại thì Titan biểu hiện ở mức độ nhẹ hơn.– Màu sắc răng hơi đục, không đạt được vẻ trắng – trong tự nhiên và hoàn hảo như các loại răng toàn sứ khác |
Răng sứ Katana | Là răng sứ có thành phần xuất xứ hoàn toàn từ Nhật Bản.Lớp bên trong là những khung sườn chịu lực Zirconia có độ cứng khá cao, mức độ kết hợp sinh học tốt. Bên ngoài là lớp sứ tạo màu sắc khá bền, được đánh giá là ưu điểm vượt trội của sản phẩm. | – Có màu ngà, giống như màu của răng thật mang đến vẻ đẹp tự nhiên– Độ cứng 700 Mpa, đảm bảo chức năng ăn nhai tốt ở các vị trí phù hợp như răng trước cửa.
– Trọng lượng nhẹ do làm từ lõi Zirconia, thích hợp với trường hợp có cầu răng dài. |
Độ cứng thấp hơn so với các dòng răng toàn sứ khác như Emax, Venus, Cercon,… vì thế không nên sử dụng cho răng hàm. |
Răng sứ Venus | Dòng răng toàn sứ thế hệ mới được sản xuất bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại; có cấu tạo 100% phôi vật liệu có xuất xứ từ Đức. | – Răng sứ Venus rất trong, gần giống như răng thật tạo vẻ đẹp tự nhiên nhất cho người sở hữu, màu sắc khó bị thay đổi.– Không bị đen viền nướu sau khi phục hình hoặc có màu đục khi ra ánh sáng
– Độ cứng cao, khả năng chịu lực gấp gần 5 lần răng thật. |
Răng sứ Venus không có màu đẹp, trắng sáng như răng toàn sứ Cercon (mặc dù cùng nằm trong dòng răng sứ không kim loại). |
Răng sứ Ceramill | Là dòng răng toàn sứ được nghiên cứu và sản xuất bởi tập đoàn Amann Girrbach Germany (Đức).Chế tạo từ khối sứ nguyên chất và nung ở nhiệt độ trên 1600 độ C giúp khung sườn đạt độ cứng tối ưu. | – Màu sắc trong, tự nhiên, không bị đục, đen viền cổ chân răng, không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng từ môi trường bên ngoài.– Hình dáng và màu sắc tự nhiên, nhìn bằng mắt thường không thể nhận ra đâu là răng sứ, đâu là răng tự nhiên.
– Độ cứng cao lên tới 1300 Mpa – Giữ nguyên khả năng cảm ứng thức ăn của răng tự nhiên. – Áp dụng được hầu hết các trường hợp răng khiếm khuyết. |
Chi phí khá cao |
Răng sứ Emax | E.Max là dòng sứ được tạo từ khối sườn Lithium Disilicate, nung ở nhiệt độ cao hơn 1600 độ C, độ chịu lực đạt tới 400 Mpa.Răng sứ Emax có ưu điểm rất đặc biệt mà các loại sứ khác không thể có được đó là lớp sườn bên trong được cấu tạo từ những sợi gốm sứ thủy tinh công nghệ cao. Lớp sườn này cùng 5 lớp sứ đắp bên ngoài có đặc tính thấu quang như răng thật. | – Độ trắng – trong tự nhiên, khó phân biệt răng sứ Emax với răng thật bằng mắt thường.– Tuổi thọ cao, có thể duy trì suốt đời nếu được chăm sóc tốt và đúng cách.
– An toàn, không kích ứng, có thể tồn tại trong khoang miệng rất nhiều năm, thậm chí suốt đời mà không gây kích ứng. – Có tính trơn bóng giúp răng bớt nhạy cảm, ngăn ngừa mảng bám, giữ màu sắc răng luôn tự nhiên. |
– Không thích hợp cho việc làm cầu răng sứ quá dài.– Chi phí cao. |
Răng sứ HT Smile | Là một trong những dòng răng sứ cao cấp nhất hiện nay, được nghiên cứu và phát triển bởi tập đoàn H.C.Starck (CHLB Đức) | – Răng sứ HT Smile có độ quang học và cấu trúc như răng thật, không cần phủ sứ vẫn đạt đến độ thẩm mỹ cao.– Màu sắc trắng sáng tự nhiên trong môi trường khoang miệng, tính tương hợp sinh học cao, chỉ dày 0,4 mm nhưng độ cứng lên đến 1400 Mpa.
– Tuổi thọ trung bình duy trì trong khoảng 10 – 30 năm. |
Chi phí cao |
Răng sứ UT Smile | Là một trong những dòng răng toàn sứ cao cấp hiện nay, được ví như “Đỉnh cao mới trong phục hình răng toàn sứ”Do tập đoàn H.C.Starck (CHLB Đức) – nhà sản xuất phôi sứ hàng đầu thế giới với gần 100 năm tuổi nghiên cứu và sản xuất.
Độ trong mờ lý tưởng tương đương với Lithium Disilicate và độ cứng tương đương Zirconia 1200 +/- 200 Mpa. |
– Độ trong mờ lý tưởng, khả năng phát huỳnh quang như răng thật, phôi sứ có độ trắng, độ trong tự nhiên, không cần phủ sứ nhưng vẫn đạt đến độ thẩm mỹ cao.– Độ cứng của răng sứ UT Smile đạt tới 1400 Mpa.
– Tương hợp sinh học cao, khả năng cách nhiệt tốt, bảo vệ cùi răng không bị kích thích bởi thức ăn, đồ uống quá nóng hoặc quá lạnh. – Sản xuất bởi công nghệ hàng đầu thế giới, thiết kế và cắt tiện hoàn toàn tự động trên hệ thống CAD/CAM, chính xác tới từng gờ rãnh của chiếc răng. – Khả năng chống nhiễm màu tốt, không bị oxi hóa trong môi trường miệng, không gây dị ứng hay đen viền nướu. |
Giá thành cao |
Mặt dán sứ Veneer | Mặt dán sứ Veneer là lớp sứ rất mỏng (chỉ dày từ 0,3 – 0,5 mm) được tạo nên từ sứ nguyên chất.Hiện nay ở Việt Nam có hai loại sứ thông dụng thường được sử dụng để chế tác Veneer là sứ Emax (bắt nguồn từ Đức) và dòng sứ Lisi (của Nhật). | – Hạn chế tối đa mài răng khi thẩm mỹ răng sứ. Từ đó tránh được tình trạng ê buốt hay các vấn đề liên quan tới tổn thương tủy răng.– Độ trắng, độ trong, độ sáng bóng tự nhiên như răng thật.
-Tính tương hợp sinh học cao, kháng khuẩn tốt và không hôi miệng. – Độ cứng 360 Mpa, cao hơn răng thật. Khả năng chịu lực tốt, giúp thoải mái ăn nhai. – Tuổi thọ trung bình 8 – 10 năm. |
– Đòi hỏi kỹ thuật cao và khắt khe hơn phương pháp bọc răng sứ thông thường, do đó không phải phòng khám nha khoa nào cũng thực hiện được.– Thường dành cho người có răng tương đối đều, men răng sáng nhưng bị thưa hoặc răng bị gãy, vỡ nhưng chưa quá 1/3 thân răng. |
Giá bọc răng sứ hiện nay hết bao nhiêu?
Khi nhắc đến các loại răng sứ cao cấp, chúng ta thường nghĩ đến răng toàn sứ với những ưu điểm vượt trội so với dòng răng sứ kim loại truyền thống. Đi đôi với sự vượt trội về chất lượng, giá các loại răng toàn sứ thường cao hơn răng sứ kim loại, dao động từ 4.000.000đ/răng – 15.000.000đ/răng.
Trong khi đó, răng sứ kim loại có mức giá bình dân hơn, 1.500.000đ/răng – 2.500.000đ/răng, phù hợp với điều kiện thực tế của nhiều đối tượng khách hàng.
Để ước tính giá bọc răng sứ, bạn có thể căn cứ vào số lượng răng cần phục hình nhân với giá của loại răng sứ bạn lựa chọn. Tuy nhiên mức giá này không cố định ở mọi nha khoa mà sẽ có sự thay đổi. Do đó bạn nên tìm hiểu kỹ về chính sách giá hoặc chương trình ưu đãi (nếu có) tại nha khoa để nắm được chi phí thực hiện.
Răng sứ kim loại và răng toàn sứ – chọn loại nào tốt?
Nhiều khách hàng tâm sự, bản thân họ cảm thấy rất khó khăn khi lựa chọn cho mình một dòng răng sứ phù hợp. Chúng tôi gợi ý cho bạn cách chọn răng sứ như sau:
-
Trường hợp muốn tiết kiệm tối đa
Chi phí bọc răng sứ, đặc biệt là bọc răng sứ nguyên hàm thường khá cao. Nếu điều kiện chưa cho phép, yêu cầu thẩm mỹ không quá khắt khe, bạn có thể lựa chọn răng sứ kim loại, răng sứ Titan hoặc một số dòng răng toàn sứ trung cấp như răng sứ Katana, răng sứ Venus mức giá không quá cao để tiến hành bọc răng sứ thẩm mỹ.
Về bản chất, các loại răng sứ này vẫn giúp bạn có được hàm răng đều, đẹp và màu sắc trắng sáng hơn như mong muốn.
Tuy nhiên răng sứ kim loại thường và răng sứ Titan có một số khuyết điểm không thể khắc phục được, đó là màu đục kém tự nhiên so với răng thật, bị oxi hóa và gây đen viền nướu sau một thời gian sử dụng. Chưa kể các dòng răng sứ này có tuổi thọ trung bình khá thấp, khoảng 5 – 8 năm nên khó có thể sử dụng trọn đời.
Răng sứ Katana, răng sứ Venus có thể khắc phục được những nhược điểm này trên răng sứ kim loại và răng sứ Titan, tuy nhiên tuổi thọ và tính thẩm mỹ vẫn kém hơn các loại răng toàn sứ cao cấp khác.
-
Trường hợp cần thẩm mỹ cao và lâu dài
Khi đó, bạn nên cân nhắc lựa chọn các loại sứ cao cấp như răng sứ Emax, răng sứ HT Smile và răng sứ UT Smile để có hàm răng sứ đẹp tự nhiên, độ bền chắc cao, duy trì trên cung hàm hàng chục năm mà vẫn đáp ứng được chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ.
Các dòng răng sứ này có mức giá khá cao từ 9.000.000đ – 15.000.000đ nhưng so với những ưu điểm vừa nêu trên thì rất đáng để bạn lựa chọn.
Dù lựa chọn dòng răng sứ nào thì bạn cũng nên thực hiện thẩm mỹ răng sứ tại các nha khoa uy tín Bởi những nơi này sẽ đáp ứng đầy đủ điều kiện về cơ sở vật chất và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, giúp bạn bọc răng sứ an toàn, hiệu quả hơn.
Chưa kể tại các nha khoa uy tín, chất lượng răng sứ luôn được đảm bảo, cùng với đó là giá cả niêm yết công khai nên có thể yên tâm trải nghiệm dịch vụ mà không cần lo lắng về việc phát sinh chi phí bất hợp lý.